Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền

Tiếng Anh:

QUANG TUYEN SGE., JSC


Cong Ty Co Phan Mtx Quang Tuyen
Mã Số Thuế: 2700820650
Địa chỉ: Xóm 9, thôn Nam Cường - Xã Khánh Cường - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
Ngày cấp GPKD: 01-04-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh
Ngày bắt đầu HĐ: 29-03-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 30
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Phạm Văn Tú
Ngành nghề chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền tại: Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh, Ninh Bình hoặc Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền?

✓ Trả lời: 2700820650

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền?

✓ Trả lời: Xóm 9, thôn Nam Cường - Xã Khánh Cường - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền là ai?

✓ Trả lời: Phạm Văn Tú

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền?

✓ Trả lời: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mtx Quang Tuyền

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản