Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự

Tiếng Anh:

MTX.DN.SJC


Cong Ty Co Phan Moi Truong Xanh Doan Ngu
Mã Số Thuế: 5801282066
Địa chỉ: Thôn 11 - Xã Hòa Bắc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
Ngày cấp GPKD: 09-09-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Di Linh
Ngày bắt đầu HĐ: 09-09-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 3
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Đoàn Văn Ngự
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự tại: Xã Hòa Bắc, Huyện Di Linh, Lâm Đồng hoặc Chi cục Thuế Huyện Di Linh để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự?

✓ Trả lời: 5801282066

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự?

✓ Trả lời: Thôn 11 - Xã Hòa Bắc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự là ai?

✓ Trả lời: Đoàn Văn Ngự

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự?

✓ Trả lời: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Ngự

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản