Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng

Tiếng Anh:

Mv Hai Phong Industrial Zone Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Khu Cong Nghiep Mv Hai Phong
Mã Số Thuế: 0202110654
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Hải Phòng Tower, số 32 Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Ngày cấp GPKD: 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 29-06-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Phan Thị Chanh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng tại: Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng?

✓ Trả lời: 0202110654

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng?

✓ Trả lời: Tầng 3, tòa nhà Hải Phòng Tower, số 32 Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng là ai?

✓ Trả lời: Phan Thị Chanh

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Mv Hải Phòng

3700
Thoát nước và xử lý nước thải
37001
Thoát nước
37002
Xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139
Đại lý xe có động cơ khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121
Vận tải hàng hóa ven biển
50122
Vận tải hàng hóa viễn dương
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291
Dịch vụ đại lý tàu biển
52292
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100
Bưu chính
53200
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác