Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang

Tiếng Anh:

Hung Vuong Tuyen Quang General Clinic Company Limited


Cong Ty TNHH Phong Kham Da Khoa Hung Vuong Tuyen Quang
Mã Số Thuế: 5000888137
Địa chỉ: Thôn Phú An, Xã Thái Long, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Ngày cấp GPKD: 30-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 30-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Liên Việt
Ngành nghề chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang tại: Xã Thái Long, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang

Mã số thuế của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang?

✓ Trả lời: 5000888137

Số điện thoại Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang?

✓ Trả lời: Thôn Phú An, Xã Thái Long, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Giám đốc của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang là ai?

✓ Trả lời: Trần Liên Việt

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang?

✓ Trả lời: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Tuyên Quang

3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910
Hoạt động y tế dự phòng
86920
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu