Công Ty TNHH Bảo Việt Qn
Cong Ty TNHH Bao Viet QnMã Số Thuế: 5702055496
Địa chỉ: Thôn Thái Hòa, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Ngày cấp GPKD: 20-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 20-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Hoàng Đức Thìn
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Bảo Việt Qn tại: Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Bảo Việt Qn
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn?
✓ Trả lời: 5702055496
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Bảo Việt Qn?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn?
✓ Trả lời: Thôn Thái Hòa, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn là ai?
✓ Trả lời: Hoàng Đức Thìn
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Bảo Việt Qn
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612
Bán buôn dầu thô
46613
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121
Vận tải hàng hóa ven biển
50122
Vận tải hàng hóa viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291
Dịch vụ đại lý tàu biển
52292
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100
Bưu chính
53200
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động