Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit
Tiếng Anh:Vmit Trading Import Export Joint Stock Company
Cong Ty Co Phan Xuat Nhap Khau Thuong Mai Vmit
Mã Số Thuế: 2700933862
Địa chỉ: Thôn Tân An, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình
Ngày cấp GPKD: 26-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 26-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Tằng Thị Huyền
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit tại: Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Ninh Bình hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit?
✓ Trả lời: 2700933862
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit?
✓ Trả lời: Thôn Tân An, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit là ai?
✓ Trả lời: Tằng Thị Huyền
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Vmit
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941
Sản xuất xi măng
23942
Sản xuất vôi
23943
Sản xuất thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119
Bán buôn xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
-
Huyện Gia Viễn
- Chưa rõ
- Khu Công Nghiệp Gián Khẩu
- Cụm Công Nghiệp Gián Khẩu
- Xã Gia Minh
- Xã Gia Hưng
- Xã Gia Vân
- Xã Gia Phú
- Xã Gia Lạc
- Xã Gia Lập
- Xã Gia Tân
- Xã Gia Phong
- Xã Gia Sinh
- Xã Gia Thịnh
- Xã Gia Tiến
- Xã Gia Hòa
- Xã Gia Xuân
- Xã Gia Thanh
- Xã Gia Vượng
- Xã Gia Trung
- Xã Gia Phương
- Xã Gia Thắng
- Xã Gia Trấn
- Xã Liên Sơn
- Thị Trấn Me