Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng
Cong Ty TNHH Sx Tm Dv Myna BangMã Số Thuế: 1501129084
Địa chỉ: Số 027 Tổ 2, Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long
Ngày cấp GPKD: 15-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 15-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lê Tuấn Đạt
Ngành nghề chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng tại: Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng?
✓ Trả lời: 1501129084
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng?
✓ Trả lời: Số 027 Tổ 2, Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng là ai?
✓ Trả lời: Lê Tuấn Đạt
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng?
✓ Trả lời: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Sx Tm Dv Myna Băng
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0000
Khai thác thuỷ sản
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
-
Huyện Vũng Liêm
- Xã Tân An Luông
- Xã Quới An
- Xã Trung An
- Xã Thanh Bình
- Xã Trung Chánh
- Chưa rõ
- Xã Trung Thành Đông
- Xã Trung Hiệp
- Xã Hiếu Nghĩa
- Xã Hiếu Phụng
- Xã Hiếu Nhơn
- Xã Hiếu Thành
- Xã Hiếu Thuận
- Xã Trung Hiếu
- Thị Trấn Vũng Liêm
- Xã Trung Ngãi
- Xã Trung Nghĩa
- Xã Quới Thiện
- Xã Tân Quới Trung
- Xã Trung Thành Tây
- Xã Trung Thành
- Thị Trấn