Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai

Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Nong Nghiep Xanh Cpr Gia Lai
Mã Số Thuế: 5901151973
Địa chỉ: Làng Pó, Xã Ia Kly, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Ngày cấp GPKD: 12-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 12-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Nguyễn Hồng Lam
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai tại: Xã Ia Kly, Huyện Chư Prông, Gia Lai hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai

Mã số thuế của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai?

✓ Trả lời: 5901151973

Số điện thoại Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai?

✓ Trả lời: Làng Pó, Xã Ia Kly, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai

Giám đốc của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Hồng Lam

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Cpr Gia Lai

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu