Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà

Cong Ty TNHH Dich Vu Nong Nghiep Dinh Ha
Mã Số Thuế: 2802901115
Địa chỉ: Thôn Bãi Sậy, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Ngày cấp GPKD: 24-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 24-11-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Phạm Đính
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà tại: Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung, Thanh Hoá hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà

Mã số thuế của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà?

✓ Trả lời: 2802901115

Số điện thoại Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà?

✓ Trả lời: Thôn Bãi Sậy, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Giám đốc của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà là ai?

✓ Trả lời: Phạm Đính

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Đính Hà

01110
Trồng lúa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
37001
Thoát nước
37002
Xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38121
Thu gom rác thải y tế
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830
Tái chế phế liệu
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000
Hoạt động thú y