Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc

Tiếng Anh:

Gtc Investment And Services Trading Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Thuong Mai Dich Vu Va Dau Tu Gtc
Mã Số Thuế: 5901152247
Địa chỉ: 381 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Ngày cấp GPKD: 14-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 14-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Đinh Tấn Hiệp
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc tại: Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Gia Lai hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc?

✓ Trả lời: 5901152247

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc?

✓ Trả lời: 381 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc là ai?

✓ Trả lời: Đinh Tấn Hiệp

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gtc

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101
Hoạt động kiến trúc
71102
Hoạt động đo đạc bản đồ
71103
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200
Hoạt động nhiếp ảnh