Công Ty TNHH T.A.T.A

Tiếng Anh:

T.A.T.A COMPANY LIMITED


Cong Ty TNHH T.A.T.A
Mã Số Thuế: 5801299408
Địa chỉ: Số 14/1 đường 3/4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Ngày cấp GPKD: 18-01-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt
Ngày bắt đầu HĐ: 15-01-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 2
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Nguyễn Xuân Trường
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà các loại
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH T.A.T.A tại: Phường 3, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng hoặc Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH T.A.T.A

Mã số thuế của Công Ty TNHH T.A.T.A?

✓ Trả lời: 5801299408

Số điện thoại Công Ty TNHH T.A.T.A?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH T.A.T.A chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH T.A.T.A?

✓ Trả lời: Số 14/1 đường 3/4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Giám đốc của Công Ty TNHH T.A.T.A là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH T.A.T.A?

✓ Trả lời: Xây dựng nhà các loại

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH T.A.T.A

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
18110
In ấn
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
73100
Quảng cáo
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu