Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong

Tiếng Anh:

Hai Phong General Service Trading Company Limited


Cong Ty TNHH Kinh Doanh Dich Vu Tong Hop Hai Phong
Mã Số Thuế: 2902071436
Địa chỉ: Thôn Tân Thành, Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Ngày cấp GPKD: 03-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 03-11-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Lê Bá Phong
Ngành nghề chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong tại: Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong

Mã số thuế của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong?

✓ Trả lời: 2902071436

Số điện thoại Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong?

✓ Trả lời: Thôn Tân Thành, Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Giám đốc của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong là ai?

✓ Trả lời: Lê Bá Phong

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong?

✓ Trả lời: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Phong

01110
Trồng lúa
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác