Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu

Tiếng Anh:

CTY CP HBX TOAN CAU


Cong Ty Co Phan Hoa Binh Xanh Toan Cau
Mã Số Thuế: 5801283408
Địa chỉ: Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Ngày cấp GPKD: 21-09-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt
Ngày bắt đầu HĐ: 19-09-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 250
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Nguyễn Thị Cúc Hương
Ngành nghề chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu tại: Phường 3, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng hoặc Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu?

✓ Trả lời: 5801283408

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu?

✓ Trả lời: Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Thị Cúc Hương

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu?

✓ Trả lời: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu