Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh

Tiếng Anh:

THUY ANH INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY


Cong Ty Co Phan Dau Tu Va Xay Dung Thuy Anh
Mã Số Thuế: 0104065643
Địa chỉ: Lô CN7, Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 20-07-2009
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
Ngày bắt đầu HĐ: 28-07-2009
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2009
Đại diện: Nguyễn Thùy Hương Nguyễn Thuỳ Hương
Ngành nghề chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh tại: Cụm Công Nghiệp Ngọc H, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh?

✓ Trả lời: 0104065643

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh?

✓ Trả lời: Lô CN7, Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Thùy Hương Nguyễn Thuỳ Hương

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh?

✓ Trả lời: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thùy Anh

07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4632
Bán buôn thực phẩm
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
79110
Đại lý du lịch
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu