Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An

Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Luong Thuc Tan An
Mã Số Thuế: 1801702235
Địa chỉ: Số 06, Khu vực Phúc Lộc 2, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Ngày cấp GPKD: 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 27-04-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Văn Tân
Ngành nghề chính: Bán buôn gạo
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An tại: Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An

Mã số thuế của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An?

✓ Trả lời: 1801702235

Số điện thoại Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An?

✓ Trả lời: Số 06, Khu vực Phúc Lộc 2, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ

Giám đốc của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Văn Tân

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An?

✓ Trả lời: Bán buôn gạo

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Tân An

4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác