Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt

Cong Ty TNHH Che Bien Luong Thuc Do Dat
Mã Số Thuế: 1801703630
Địa chỉ: Số 1744 khu vực Thạnh Phước I, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Ngày cấp GPKD: 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 13-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Văn Bé Sáu
Ngành nghề chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt tại: Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt

Mã số thuế của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt?

✓ Trả lời: 1801703630

Số điện thoại Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt?

✓ Trả lời: Số 1744 khu vực Thạnh Phước I, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ

Giám đốc của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Văn Bé Sáu

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt?

✓ Trả lời: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Đỗ Đạt

10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác