Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh

Cong Ty TNHH Thuong Mai Dich Vu Va Dau Tu Nguyen Manh
Mã Số Thuế: 2802911177
Địa chỉ: Thôn Bẹt, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá
Ngày cấp GPKD: 17-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 17-12-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Bùi Văn Mạnh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh tại: Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh

Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh?

✓ Trả lời: 2802911177

Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh?

✓ Trả lời: Thôn Bẹt, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá

Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh là ai?

✓ Trả lời: Bùi Văn Mạnh

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Nguyên Mạnh

4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7710
Cho thuê xe có động cơ
77101
Cho thuê ôtô
77109
Cho thuê xe có động cơ khác
77210
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220
Cho thuê băng, đĩa video
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác