Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af

Cong Ty TNHH Cong Nghe Xanh Af
Mã Số Thuế: 5901174138
Địa chỉ: Làng A, Xã Gào, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Ngày cấp GPKD: 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 19-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Huyền Diệu
Ngành nghề chính: Chăn nuôi lợn
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af tại: Xã Gào, Thành Phố Pleiku, Gia Lai hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af

Mã số thuế của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af?

✓ Trả lời: 5901174138

Số điện thoại Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af?

✓ Trả lời: Làng A, Xã Gào, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Giám đốc của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Huyền Diệu

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af?

✓ Trả lời: Chăn nuôi lợn

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Af

0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác