Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam

Tiếng Anh:

VIET UC THUAN NAM CO.,LTD.


Cong Ty TNHH Chan Nuoi Viet uc - Thuan Nam
Mã Số Thuế: 4500575878
Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Nhị Hà - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận
Ngày cấp GPKD: 01-04-2014
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục thuế Huyện Thuận Nam
Ngày bắt đầu HĐ: 02-04-2014
Tổng số nhân viên trong công ty: 50
Năm tài chính: 2014
Đại diện: Nguyễn Kim Thùa Nguyễn Kim Thùa
Ngành nghề chính: Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam tại: Xã Nhị Hà, Huyện Thuận Nam, Ninh Thuận hoặc Chi cục thuế Huyện Thuận Nam để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam

Mã số thuế của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam?

✓ Trả lời: 4500575878

Số điện thoại Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam?

✓ Trả lời: Thôn 3 - Xã Nhị Hà - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Giám đốc của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Kim Thùa Nguyễn Kim Thùa

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam?

✓ Trả lời: Chăn nuôi trâu, bò

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt úc - Thuận Nam

01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01290
Trồng cây lâu năm khác
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01490
Chăn nuôi khác
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác