Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh

Cong Ty CP Vlxd Va Kinh Doanh Thuong Mai Hung Thinh
Mã Số Thuế: 2902101257
Địa chỉ: Số 14, Ngách 2, ngõ 57, đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Ngày cấp GPKD: 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 07-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Bùi Ngọc Khánh
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh tại: Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Nghệ An hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh

Mã số thuế của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh?

✓ Trả lời: 2902101257

Số điện thoại Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh?

✓ Trả lời: Số 14, Ngách 2, ngõ 57, đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Giám đốc của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh là ai?

✓ Trả lời: Bùi Ngọc Khánh

Ngành nghề chính của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh?

✓ Trả lời: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty CP Vlxd Và Kinh Doanh Thương Mại Hưng Thịnh

0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590
Cơ sở lưu trú khác
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110
Xuất bản sách
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190
Hoạt động xuất bản khác
58200
Xuất bản phần mềm