Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình
Tiếng Anh:Thanh Binh Onsen Fuji Joint Stock Company
Cong Ty Co Phan Onsen Fuji Thanh Binh
Mã Số Thuế: 4700282928
Địa chỉ: KCN Thanh Bình, Xã Thanh Thịnh, Huyện Chợ mới, Tỉnh Bắc Kạn
Ngày cấp GPKD: 08-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 08-02-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Hoàng Linh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình tại: Xã Thanh Thịnh, Huyện Chợ Mới, Bắc Kạn hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình?
✓ Trả lời: 4700282928
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình?
✓ Trả lời: KCN Thanh Bình, Xã Thanh Thịnh, Huyện Chợ mới, Tỉnh Bắc Kạn
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Hoàng Linh
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Onsen Fuji Thanh Bình
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302
Sản xuất nước đá
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311
Giáo dục trung học cơ sở
85312
Giáo dục trung học phổ thông
8532
Giáo dục nghề nghiệp
85321
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322
Dạy nghề
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục