Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia

Doanh Nghiep Tu Nhan Tran Nguyen Gia
Mã Số Thuế: 1101816967
Địa chỉ: ấp Lộc Hậu - Xã Mỹ Lộc - Huyện Cần Giuộc - Long An
Ngày cấp GPKD: 29-03-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc
Ngày bắt đầu HĐ: 29-03-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 2
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Trần Việt Cường
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia tại: Xã Mỹ Lộc, Huyện Cần Giuộc, Long An hoặc Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia

Mã số thuế của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia?

✓ Trả lời: 1101816967

Số điện thoại Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia?

✓ Trả lời: ấp Lộc Hậu - Xã Mỹ Lộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Giám đốc của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia là ai?

✓ Trả lời: Trần Việt Cường

Ngành nghề chính của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia?

✓ Trả lời: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Ngành nghề Kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Nguyễn Gia

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm