Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus
Tiếng Anh:Dn.plus Import Export Company Limited
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Xuat Nhap Khau Dn.plus
Mã Số Thuế: 3301698898
Địa chỉ: Số 71 đường Đặng Tất, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày cấp GPKD: 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 08-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Thị Thanh Nhi
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus tại: Phường An Hòa, Thành Phố Huế, Thừa Thiên Huế hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus
➊ Mã số thuế của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus?
✓ Trả lời: 3301698898
➋ Số điện thoại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus?
✓ Trả lời: Số 71 đường Đặng Tất, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
➍ Giám đốc của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus là ai?
✓ Trả lời: Trần Thị Thanh Nhi
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus?
✓ Trả lời: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dn.plus
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231
Sản xuất mỹ phẩm
20232
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001
Sản xuất thuốc các loại
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590
Cơ sở lưu trú khác
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác