Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc

Tiếng Anh:

TRUONG THANH TAY BAC COMPANY LIMITED


Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Truong Thanh Tay Bac
Mã Số Thuế: 5500537948
Địa chỉ: Bản Nà Bó - Xã Mường Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Ngày cấp GPKD: 19-05-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu
Ngày bắt đầu HĐ: 19-05-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 3
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Trịnh Thanh
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc tại: Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu, Sơn La hoặc Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc

Mã số thuế của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc?

✓ Trả lời: 5500537948

Số điện thoại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc?

✓ Trả lời: Bản Nà Bó - Xã Mường Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Giám đốc của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc là ai?

✓ Trả lời: Trịnh Thanh

Ngành nghề chính của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc?

✓ Trả lời: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thành Tây Bắc

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
75000
Hoạt động thú y
85100
Giáo dục mầm non
85200
Giáo dục tiểu học
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532
Giáo dục nghề nghiệp
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc