Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han San Xuat Va Thuong Mai Quynh Phat ThinhMã Số Thuế: 4500649135
Địa chỉ: Thôn Từ Tâm 1, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
Ngày cấp GPKD: 11-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 11-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Thị Bảo Vi
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh tại: Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh
➊ Mã số thuế của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh?
✓ Trả lời: 4500649135
➋ Số điện thoại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh?
✓ Trả lời: Thôn Từ Tâm 1, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
➍ Giám đốc của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh là ai?
✓ Trả lời: Trần Thị Bảo Vi
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quỳnh Phát Thịnh
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống