Công Ty TNHH Viko Group
Cong Ty TNHH Viko GroupMã Số Thuế: 6001721936
Địa chỉ: 68 đường Hùng Vương, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Ngày cấp GPKD: 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 11-06-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Phạm Nguyễn Hương Giang
Ngành nghề chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Viko Group tại: Phường Tự An, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Viko Group
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Viko Group?
✓ Trả lời: 6001721936
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Viko Group?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Viko Group chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Viko Group?
✓ Trả lời: 68 đường Hùng Vương, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Viko Group là ai?
✓ Trả lời: Phạm Nguyễn Hương Giang
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Viko Group?
✓ Trả lời: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Viko Group
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590
Cơ sở lưu trú khác
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110
Xuất bản sách
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190
Hoạt động xuất bản khác
58200
Xuất bản phần mềm