Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign
Tiếng Anh:Gapdesign Construction Consulting Company Ltd
Cong Ty TNHH Tu Van Xay Dung Gapdesign
Mã Số Thuế: 6101284461
Địa chỉ: 140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Ngày cấp GPKD: 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 19-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Lê Thế Phương
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign tại: Phường Trường Chinh, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign?
✓ Trả lời: 6101284461
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign?
✓ Trả lời: 140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign là ai?
✓ Trả lời: Trần Lê Thế Phương
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Gapdesign
0000
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221
Khai thác quặng bôxít
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
-
Thành Phố Kon Tum
- Phường Quyết Thắng;79A Nguyễn Viết Xuân
- Xã Ngọk Bay
- Xã Ngọc Bay
- Xã Hoà Bình
- Khu Công Nghiệp Hòa Bình
- Xã Đắk Blà
- Xã Đắk Cấm
- Xã Ia Chim
- Xã Ya Chim
- Phường Trường Chinh
- Xã Chư Hreng
- Chưa rõ
- Xã ChưHeng
- Xã ChưHreng
- Xã Đắk Dục
- Xã Đắk Rơ Wa
- Xã Đăk Năng
- Xã Đăk RơWa
- Xã ĐăkBlà
- Xã ĐăkCấm
- Xã ĐăkRơVa
- Xã ĐăkRoWa
- Phường Trần Hưng Đạo
- Xã Đoàn Kết
- Phường Duy Tân
- Xã Iachim
- Xã Kroong
- Phường Lê Lợi
- Phường Thắng Lợi
- Phường Thăngs Lợi
- Phường Ngô Mây
- Phường Nguyễn Trãi
- Phường Thống Nhất
- Phường Qung Trung
- Phường Quang Trung
- Phường Quyết Thắng
- Xã Vinh Quang