Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công
Tiếng Anh:Thanh Cong Rice Tm&dv Company Limited
Cong Ty TNHH Tm&dv Gao Thanh Cong
Mã Số Thuế: 2802941929
Địa chỉ: Thôn Trung Lập, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Ngày cấp GPKD: 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 03-06-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Đỗ Viết Công
Ngành nghề chính: Bán buôn gạo
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công tại: Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công?
✓ Trả lời: 2802941929
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công?
✓ Trả lời: Thôn Trung Lập, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công là ai?
✓ Trả lời: Đỗ Viết Công
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công?
✓ Trả lời: Bán buôn gạo
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Gạo Thành Công
01110
Trồng lúa
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
-
Huyện Thọ Xuân
- Xã Bắc Lương
- Xã Xuân Bái
- Xã Xuân Châu
- Chưa rõ
- Xã Thọ Diên
- Xã Nam Giang
- Xã Xuân Giang
- Xã Thọ Hải
- Xã Hạnh Phúc
- Xã Tây Hồ
- Xã Xuân Hòa
- Xã Xuân Hưng
- Xã Xuân Khánh
- Xã Xuân Lai
- Xã Thọ Lâm
- Xã Xuân Lam
- Thị Trấn Lam Sơn
- Xã Xuân Lập
- Xã Thọ Lập
- Xã Thọ Lộc
- Xã Xuân Minh
- Xã Thọ Minh
- Thị Trấn Mục Sơn
- Xã Thọ Nguyên
- Xã Xuân Phong
- Xã Xuân Phú
- Xã Quảng Phú
- Xã Phú Yên
- Xã Xuân Quang
- Thị Trấn Sao Vàng
- Xã Xuân Sơn
- Xã Xuân Tân
- Xã Xuân Thắng
- Xã Thọ Thắng
- Xã Xuân Thành
- Thị Trấn Thọ Xuân
- Thị Trấn TX
- Xã Xuân Thiên
- Xã Thọ Xương
- Xã Thọ Trường
- Xã Xuân Tín
- Xã Xuân Trường
- Xã Xuân Vinh
- Xã Xuân Yên
- Thôn 2
- Thôn Vân Lộ
- Thôn Đông Thành
- Thôn Hạnh Phúc
- Thôn 8
- Thôn Bột Thượng
- Thôn 5
- Thôn 11
- Thôn 1
- Thôn 4
- Thôn Vực Thượng 2
- Thôn Phong Mỹ
- Thôn Phú Hậu 2
- Thôn Vực Trung
- Thôn Phú Hậu 1
- Đội 5
- Phố Mới
- Thôn Thọ Tiến
- Thôn 1 Yên Lược
- Thôn 10
- Thôn Phú Cường
- Thôn 6
- Thôn Bất Căng 1
- Thôn Liên Phô
- Thôn 15
- Thôn 3
- Thôn Cao Phú
- Thôn Lộc Thịnh
- Thôn Đồng Dọc
- Thôn Bất Căng 2
- Thôn Thống Nhất
- Thôn Long Linh Ngoại 1
- Thôn Ngọc Quang
- Thôn Thọ Tân
- Thôn Thành Vinh
- Thôn 1 Yến Lược
- Thôn 9
- Thôn 2 Yên Lược
- Thôn 3 Yên Lược
- Xóm 3
- Thôn 7
- Thôn Lễ Nghĩa 2
- Thôn Căng Hạ
- Thôn Vực Thượng 1
- Thôn 12
- Nhà ông Nguyễn Đình Huy Thôn Phú Hậu 1
- Làng Vực Trung
- xóm 10
- Xã Thuận Minh
- Xã Trường Xuân
- Xã Xuân Sinh
- Xã Xuân Hồng
- Xã Phú Xuân