Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12
Tiếng Anh:Hai Dang 12 Trading And Service Company Limited
Cong Ty TNHH Thuong Mai Va Dich Vu Hai Dang 12
Mã Số Thuế: 4900872184
Địa chỉ: Thôn Tềnh Chè, Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn
Ngày cấp GPKD: 15-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 15-12-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Vũ Hải Đăng
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12 tại: Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12?
✓ Trả lời: 4900872184
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12 chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12?
✓ Trả lời: Thôn Tềnh Chè, Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12 là ai?
✓ Trả lời: Vũ Hải Đăng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12?
✓ Trả lời: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Đăng 12
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222
Sản xuất mực in
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941
Sản xuất xi măng
23942
Sản xuất vôi
23943
Sản xuất thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612
Bán buôn dầu thô
46613
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101
Hoạt động kiến trúc
71102
Hoạt động đo đạc bản đồ
71103
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng