Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng
Cong Ty TNHH Thuong Mai Dich Vu May Cuoc Cong ThangMã Số Thuế: 3801237542
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp 4, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 05-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 05-11-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Vũ Công Thắng
Ngành nghề chính: Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng tại: Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng?
✓ Trả lời: 3801237542
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng?
✓ Trả lời: Tổ 4, Ấp 4, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng là ai?
✓ Trả lời: Vũ Công Thắng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng?
✓ Trả lời: Bốc xếp hàng hóa
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Máy Cuốc Công Thắng
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119
Bán buôn xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không