Công Ty TNHH Sentai Industry
Tiếng Anh:Sentai Industry Company Limited
Cong Ty TNHH Sentai Industry
Mã Số Thuế: 3801254259
Địa chỉ: Đường ĐT 741, Ấp Thuận Hòa 1, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 04-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 04-06-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Ngọc Phương Bình
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Sentai Industry tại: Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Sentai Industry
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Sentai Industry?
✓ Trả lời: 3801254259
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Sentai Industry?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Sentai Industry chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Sentai Industry?
✓ Trả lời: Đường ĐT 741, Ấp Thuận Hòa 1, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Sentai Industry là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Ngọc Phương Bình
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Sentai Industry?
✓ Trả lời: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Sentai Industry
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu