Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh
Cong Ty TNHH Quoc Tung Loc NinhMã Số Thuế: 3801249964
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Bù Nồm, Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 02-04-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lữ Quốc Tùng
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh tại: Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh?
✓ Trả lời: 3801249964
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh?
✓ Trả lời: Tổ 3, ấp Bù Nồm, Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh là ai?
✓ Trả lời: Lữ Quốc Tùng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tùng Lộc Ninh
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống