Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.

Tiếng Anh:

Redtea Research And Development Technologies In Environment & Agriculture Company Limited


Cong Ty TNHH Nghien Cuu Chuyen Giao Cong Nghe Moi Truong Va Nong Nghiep Redtea.
Mã Số Thuế: 3301697277
Địa chỉ: 26 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày cấp GPKD: 07-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 07-06-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Khương Duy
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea. tại: Phường Thủy Dương, Thị Xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.

Mã số thuế của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.?

✓ Trả lời: 3301697277

Số điện thoại Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea. chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.?

✓ Trả lời: 26 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Giám đốc của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea. là ai?

✓ Trả lời: Trần Khương Duy

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.

0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000
Hoạt động thú y
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200
Cung ứng lao động tạm thời