Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam
Tiếng Anh:Ms C&c Vietnam Company Limited
Cong Ty TNHH Ms C&c Viet Nam
Mã Số Thuế: 2500669402
Địa chỉ: Khu đô thị Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngày cấp GPKD: 17-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 17-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Bùi Thị Thu Hà
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam tại: Phường Tiền Châu, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam?
✓ Trả lời: 2500669402
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam?
✓ Trả lời: Khu đô thị Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam là ai?
✓ Trả lời: Bùi Thị Thu Hà
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Ms C&c Việt Nam
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
29100
Sản xuất xe có động cơ
29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302
Sản xuất nước đá
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng