Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh
Tiếng Anh:Pham Thinh Services Trading Company Limited
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Thuong Mai Dich Vu Pham Thinh
Mã Số Thuế: 3801258253
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Trung Sơn, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 30-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 30-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Phạm Thịnh
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh tại: Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh?
✓ Trả lời: 3801258253
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh?
✓ Trả lời: Tổ 1, Ấp Trung Sơn, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh là ai?
✓ Trả lời: Phạm Thịnh
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh?
✓ Trả lời: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phạm Thịnh
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3812
Thu gom rác thải độc hại
38121
Thu gom rác thải y tế
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830
Tái chế phế liệu
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101
Hoạt động kiến trúc
71102
Hoạt động đo đạc bản đồ
71103
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật