Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp
Tiếng Anh:Agristar Kp Company Limited
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Agristar Kp
Mã Số Thuế: 3801253230
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bào Teng, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 20-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 20-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Thị Minh Kiều
Ngành nghề chính: Chăn nuôi lợn
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp tại: Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp?
✓ Trả lời: 3801253230
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp?
✓ Trả lời: Tổ 6, ấp Bào Teng, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Thị Minh Kiều
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp?
✓ Trả lời: Chăn nuôi lợn
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Agristar Kp
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan