Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây

Tiếng Anh:

Son Tay Legacy Company Limited


Cong Ty TNHH Legacy Son Tay
Mã Số Thuế: 0109733950
Địa chỉ: Khu đồi 31, Xã Xuân Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 16-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Đức Việt
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây tại: Xã Xuân Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây

Mã số thuế của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây?

✓ Trả lời: 0109733950

Số điện thoại Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây?

✓ Trả lời: Khu đồi 31, Xã Xuân Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Đức Việt

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Legacy Sơn Tây

28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110
Xuất bản sách
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190
Hoạt động xuất bản khác