Công Ty TNHH Jptech
Tiếng Anh:Jptech Company Limited
Cong Ty TNHH Jptech
Mã Số Thuế: 0202098566
Địa chỉ: Km 16, Quốc lộ 10, Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Ngày cấp GPKD: 10-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 10-04-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Kim Daeshin
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Jptech tại: Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Jptech
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Jptech?
✓ Trả lời: 0202098566
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Jptech?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Jptech chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Jptech?
✓ Trả lời: Km 16, Quốc lộ 10, Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Jptech là ai?
✓ Trả lời: Kim Daeshin
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Jptech?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Jptech
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200
Sản xuất nhạc cụ
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3830
Tái chế phế liệu
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119
Bán buôn xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
-
Huyện Thuỷ Nguyên
- Xã An Sơn
- Xã An Lư
- Xã Bắc Sơn
- Xã Kiền Bái
- Xã Hoà Bình
- Xã Cao Nhân
- Xã Cao Sơn
- Khu Công Nghiệp Nam Cầu Kiền
- Xã Chính Mỹ
- Chưa rõ
- Khu Công Nghiệp VISIP
- Thị Trấn Núi Đèo
- Xã Mỹ Đồng
- Xã Hoàng Động
- Xã Lâm Động
- Xã Hoa Động
- Phường Đông Khê
- Xã Đông Sơn
- Thị Trấn Minh Đức
- Xã Gia Đức
- Xã Thuỷ Đường
- Xã Dương Quan
- Xã Tân Dương
- Xã Gia Minh
- Xã Kênh Giang
- Xã Trung Hà
- Xã Hợp Thành
- Xã Tam Hưng
- Xã Thiên Hương
- Xã Tân Hương
- Xã Liên Khê
- Xã Lưu Kiếm
- Xã Kỳ Sơn
- Xã Lưu Kỳ
- Xã Lại Xuân
- Xã Ngũ Lão
- Xã Lập Lễ
- Xã Phả Lễ
- Xã Phục Lễ
- Xã Minh Tân
- Xã Phù Ninh
- Xã Quảng Thanh
- Xã Thuỷ Sơn
- Xã Thuỷ Triều
- Xã Thuỷ Tiều