Công Ty TNHH Hà My Nr
Cong Ty TNHH Ha My NrMã Số Thuế: 4700285238
Địa chỉ: Thôn Khau Pần, Xã Cư Lễ, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn
Ngày cấp GPKD: 04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 04-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nông Thị Lanh
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Hà My Nr tại: Xã Cư Lễ, Huyện Na Rì, Bắc Kạn hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Hà My Nr
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Hà My Nr?
✓ Trả lời: 4700285238
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Hà My Nr?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Hà My Nr chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Hà My Nr?
✓ Trả lời: Thôn Khau Pần, Xã Cư Lễ, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Hà My Nr là ai?
✓ Trả lời: Nông Thị Lanh
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Hà My Nr?
✓ Trả lời: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Hà My Nr
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống