Công Ty TNHH Duy Nhật Minh

Tiếng Anh:

Duy Nhat Minh Co.,ltd


Cong Ty TNHH Duy Nhat Minh
Mã Số Thuế: 3801257813
Địa chỉ: Tổ 8 Ấp 3A, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Ngày cấp GPKD: 24-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 24-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Duy Tịnh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Duy Nhật Minh tại: Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Bình Phước hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Duy Nhật Minh

Mã số thuế của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh?

✓ Trả lời: 3801257813

Số điện thoại Công Ty TNHH Duy Nhật Minh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh?

✓ Trả lời: Tổ 8 Ấp 3A, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Giám đốc của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Duy Tịnh

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Duy Nhật Minh

4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống