Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân
Cong Ty TNHH Dau Tu Va Phat Trien Dich Vu Hoai NhanMã Số Thuế: 4500651222
Địa chỉ: Thôn Hiệp Thành, Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận
Ngày cấp GPKD: 06-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 06-09-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Thành Nhân
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân tại: Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc, Ninh Thuận hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân?
✓ Trả lời: 4500651222
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân?
✓ Trả lời: Thôn Hiệp Thành, Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Thành Nhân
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân?
✓ Trả lời: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoài Nhân
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0000
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
77309
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200
Cung ứng lao động tạm thời