Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn

Cong Ty TNHH Dau Tu & Tmdv Suoi Cao Son
Mã Số Thuế: 0402108074
Địa chỉ: Thôn Hòa Xuân, Xã Hoà Phú, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Ngày cấp GPKD: 20-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 20-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lê Thanh Tuấn
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn tại: Xã Hòa Phú, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn

Mã số thuế của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn?

✓ Trả lời: 0402108074

Số điện thoại Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn?

✓ Trả lời: Thôn Hòa Xuân, Xã Hoà Phú, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Giám đốc của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn là ai?

✓ Trả lời: Lê Thanh Tuấn

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Tmdv Suối Cao Sơn

01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
47592
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300
Dịch vụ điều tra
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp