Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan

Tiếng Anh:

HAI LAN TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED


Cong Ty TNHH Dau Tu Thuong Mai Hai Lan
Mã Số Thuế: 0311417646
Địa chỉ: 7 Đường số 10, khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 15-12-2011
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngày bắt đầu HĐ: 31-12-2011
Tổng số nhân viên trong công ty: 2
Năm tài chính: 2011
Đại diện: Trần Ngọc Tú Trần Ngọc Tú
Ngành nghề chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan tại: Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc Chi cục Thuế Quận Thủ Đức để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan

Mã số thuế của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan?

✓ Trả lời: 0311417646

Số điện thoại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan?

✓ Trả lời: 7 Đường số 10, khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Giám đốc của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan là ai?

✓ Trả lời: Trần Ngọc Tú Trần Ngọc Tú

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan?

✓ Trả lời: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hải Lan

01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0000
KHAI KHOÁNG
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08920
Khai thác và thu gom than bùn
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49400
Vận tải đường ống
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
64920
Hoạt động cấp tín dụng khác
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200
Hoạt động tư vấn quản lý