Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt

Tiếng Anh:

PT FOREST PRODUCTS AND WOOD PROCESSING LIMITED COMPANY


Cong Ty TNHH Che Bien Go Va Lam San Pt
Mã Số Thuế: 2600891979
Địa chỉ: Thôn Tiền Phong - Xã Hùng Long - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
Ngày cấp GPKD: 20-09-2013
Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngày bắt đầu HĐ: 01-10-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Nguyễn Thanh Trình Nguyễn Thanh Trình
Ngành nghề chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt tại: Xã Hùng Long, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ hoặc Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt

Mã số thuế của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt?

✓ Trả lời: 2600891979

Số điện thoại Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt?

✓ Trả lời: Thôn Tiền Phong - Xã Hùng Long - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Giám đốc của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Thanh Trình Nguyễn Thanh Trình

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt?

✓ Trả lời: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Và Lâm Sản Pt

1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
24320
Đúc kim loại màu
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3830
Tái chế phế liệu
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu