Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân
Tiếng Anh:Long Nhan Breeding Company Limited
Cong Ty TNHH Chan Nuoi Long Nhan
Mã Số Thuế: 6400436835
Địa chỉ: Thửa đất số 191a, Tờ bản đồ số 31, Đường Quốc lộ 14, Thôn Trung Hòa, Xã Đắk Gằn, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
Ngày cấp GPKD: 21-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 21-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lê Quang Tuấn
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân tại: Xã Đắk Gằn, Huyện Đắk Mil, Đắk Nông hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân?
✓ Trả lời: 6400436835
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân?
✓ Trả lời: Thửa đất số 191a, Tờ bản đồ số 31, Đường Quốc lộ 14, Thôn Trung Hòa, Xã Đắk Gằn, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân là ai?
✓ Trả lời: Lê Quang Tuấn
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Long Nhân
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống