Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên

Cong Ty TNHH Bui Gia Trang Vien
Mã Số Thuế: 2802887365
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Ngày cấp GPKD: 28-10-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 28-10-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Bùi Khắc Hùng
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên tại: Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên

Mã số thuế của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên?

✓ Trả lời: 2802887365

Số điện thoại Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên?

✓ Trả lời: Xóm 2, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Giám đốc của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên là ai?

✓ Trả lời: Bùi Khắc Hùng

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Bùi Gia Trang Viên

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa