Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu
Cong Ty Co Phan Xuat Nhap Khau Thuong Mai Ngoc GiauMã Số Thuế: 1801703006
Địa chỉ: Số 329B, ấp Phụng Lợi, Thị Trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ
Ngày cấp GPKD: 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 10-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: La Thành Trung Tiết
Ngành nghề chính: Bán buôn gạo
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu tại: Thị Trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu?
✓ Trả lời: 1801703006
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu?
✓ Trả lời: Số 329B, ấp Phụng Lợi, Thị Trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu là ai?
✓ Trả lời: La Thành Trung Tiết
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu?
✓ Trả lời: Bán buôn gạo
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Ngọc Giàu
01110
Trồng lúa
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác