Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh
Cong Ty Co Phan Xay Dung Thuong Mai Quang NinhMã Số Thuế: 5702075005
Địa chỉ: Tổ 7 khu Tre Mai, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Ngày cấp GPKD: 27-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 27-01-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Phạm Văn Đắn
Ngành nghề chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh tại: Phường Nam Khê, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh?
✓ Trả lời: 5702075005
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh?
✓ Trả lời: Tổ 7 khu Tre Mai, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh là ai?
✓ Trả lời: Phạm Văn Đắn
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh?
✓ Trả lời: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Quảng Ninh
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221
Khai thác quặng bôxít
07229
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
37001
Thoát nước
37002
Xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612
Bán buôn dầu thô
46613
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không