Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long

Tiếng Anh:

Tht Thien Long Trading And Investment Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Thuong Mai Va Dau Tu Tht Thien Long
Mã Số Thuế: 2601060430
Địa chỉ: Thôn Lạc Song, Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Ngày cấp GPKD: 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 27-04-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lê Chí Anh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long tại: Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long?

✓ Trả lời: 2601060430

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long?

✓ Trả lời: Thôn Lạc Song, Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long là ai?

✓ Trả lời: Lê Chí Anh

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tht Thiên Long

0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
07100
Khai thác quặng sắt
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311
Giáo dục trung học cơ sở
85312
Giáo dục trung học phổ thông
8532
Giáo dục nghề nghiệp
85321
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322
Dạy nghề
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85510
Giáo dục thể thao và giải trí