Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng

Tiếng Anh:

TAM HUNG TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY


Cong Ty Co Phan San Xuat Va Thuong Mai Tam Hung
Mã Số Thuế: 0106883242
Địa chỉ: Thôn Địch Trung - Xã Phương Đình - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 18-06-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Ngày bắt đầu HĐ: 18-06-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng
Ngành nghề chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng tại: Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng?

✓ Trả lời: 0106883242

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng?

✓ Trả lời: Thôn Địch Trung - Xã Phương Đình - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng?

✓ Trả lời: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tam Hùng

01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01160
Trồng cây lấy sợi
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121
Trồng cây ăn quả
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu